rantan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rantan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rantan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rantan.

Từ điển Anh Việt

  • rantan

    * danh từ

    (thông tục) tiếng đập cửa thình thịch