spouting hole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spouting hole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spouting hole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spouting hole.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spouting hole

    * kỹ thuật

    lỗ phun

    cơ khí & công trình:

    lỗ thổi