spirt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spirt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spirt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spirt.

Từ điển Anh Việt

  • spirt

    /spə:t/

    * danh từ

    sự phun ra, sự vọt ra

    tia (nước phun)

    * ngoại động từ

    làm phun ra, sự vọt ra

    * nội động từ

    phun ra, vọt ra

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spirt

    * kỹ thuật

    dòng

    luồng

    phun

    phun ra

    phụt

    sự phun ra

    tia

    xây dựng:

    sự vọt ra

    tia phun

    vọt ra

    hóa học & vật liệu:

    toé ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spirt

    Similar:

    jet: the occurrence of a sudden discharge (as of liquid)

    Synonyms: squirt, spurt

    spurt: gush forth in a sudden stream or jet

    water gushed forth

    Synonyms: gush, spout

    forge: move or act with a sudden increase in speed or energy

    Synonyms: spurt