spurt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spurt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spurt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spurt.
Từ điển Anh Việt
spurt
/spə:t/
* danh từ
sự cố gắng nước rút, gắng sức, gắng công
bắn ra, phọt ra
* ngoại động từ
làm bắn ra, làm phọt ra