squirt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squirt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squirt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squirt.

Từ điển Anh Việt

  • squirt

    /skwə:t/

    * danh từ

    ống tiêm

    tia nước

    (như) squirt-gun

    (thông tục) oắt con ngạo nghễ

    * ngoại động từ

    làm (nước) vọt ra, làm (nước) bắn ra, làm (nước) tia ra

    * nội động từ

    tia ra, vọt ra (nước)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • squirt

    cause to come out in a squirt

    the boy squirted water at his little sister

    Synonyms: force out, squeeze out, eject

    wet with a spurt of liquid

    spurt the wall with water

    Similar:

    pip-squeak: someone who is small and insignificant

    Synonyms: small fry

    jet: the occurrence of a sudden discharge (as of liquid)

    Synonyms: spurt, spirt