eject nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
eject
/'i:dʤekt/
* ngoại động từ
tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi...)
phụt ra, phát ra (khói...)
đuổi khỏi (nơi nào), đuổi ra
* danh từ
(tâm lý học) điều suy nghĩ, điều luận ra
eject
(Tech) ném, bỏ; bật ra, đẩy ra
eject
(vật lí) ném bỏ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
eject
* kỹ thuật
bỏ
chuyển ra
đẩy ra
đưa ra
ném
ném ra
phát ra
phóng
phun ra
hóa học & vật liệu:
phụt ra
xây dựng:
tổng ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eject
put out or expel from a place
The unruly student was excluded from the game
Synonyms: chuck out, exclude, turf out, boot out, turn out
leave an aircraft rapidly, using an ejection seat or capsule
Similar:
exhaust: eliminate (a substance)
combustion products are exhausted in the engine
the plant releases a gas
Synonyms: discharge, expel, release
squirt: cause to come out in a squirt
the boy squirted water at his little sister
Synonyms: force out, squeeze out
- eject
- ejecta
- ejector
- ejection
- ejective
- eject key
- ejectable
- ejectment
- eject (vs)
- ejector die
- ejector key
- eject button
- ejected beam
- ejection pin
- ejector pump
- ejector seat
- ejection seat
- ejector plate
- ejecta (manta)
- ejecting press
- ejection force
- ejector button
- ejector cooler
- ejector nozzle
- ejector sleeve
- ejection method
- ejector control
- ejection capsule
- ejector air pump
- ejector condenser
- ejector (sir) pump
- ejector performance
- ejection conditioner
- ejector cycle refrigeration
- ejector refrigerating plant
- ejection of matter from star
- ejector refrigerating system
- ejector refrigerating machine
- ejector-type trim exhaust system
- ejector refrigerating machine [plant