ejective nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ejective nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ejective giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ejective.

Từ điển Anh Việt

  • ejective

    /i:'dʤektiv/

    * tính từ

    để tống ra, để đuổi ra

    (tâm lý học) (thuộc) điều suy ra, (thuộc) điều luận ra