ejecta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ejecta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ejecta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ejecta.

Từ điển Anh Việt

  • ejecta

    /i:'dʤektə/

    * danh từ số nhiều

    (địa lý,địa chất) vật phóng (của núi lửa...)

    (y học) chất bài tiết

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ejecta

    * kỹ thuật

    y học:

    chất bài tiết