ejectment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ejectment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ejectment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ejectment.

Từ điển Anh Việt

  • ejectment

    /i:'dʤektmənt/

    * danh từ

    (pháp lý) sự đuổi ra (khỏi một mảnh đất, khỏi nhà...)