squeeze out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squeeze out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squeeze out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squeeze out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • squeeze out

    * kỹ thuật

    ép

    nén

    hóa học & vật liệu:

    vắt ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • squeeze out

    force out

    Some employees were squeezed out by the recent budget cuts

    Similar:

    eke out: make by laborious and precarious means

    He eked out a living as a painter

    wring out: extract (liquid) by squeezing or pressing

    wring out the washcloth

    eke out: obtain with difficulty

    He eked out some information from the archives

    extrude: form or shape by forcing through an opening

    extrude steel

    squirt: cause to come out in a squirt

    the boy squirted water at his little sister

    Synonyms: force out, eject