wring out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wring out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wring out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wring out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wring out

    extract (liquid) by squeezing or pressing

    wring out the washcloth

    Synonyms: squeeze out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).