wringer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wringer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wringer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wringer.
Từ điển Anh Việt
wringer
/'riɳə/
* danh từ
máy vắt (áo quần, vải)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wringer
* kinh tế
kiểu mới lạ
* kỹ thuật
môi trường:
máy vắt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wringer
a clothes dryer consisting of two rollers between which the wet clothes are squeezed