extrude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extrude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extrude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extrude.
Từ điển Anh Việt
extrude
/eks'tru:d/
* ngoại động từ
đẩy ra, ấn ra, ẩy ra
* nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhô ra, ló ra
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
extrude
* kinh tế
đẩy ra
* kỹ thuật
dập ép
đẩy ra
đẩy, ép ra
đột dập
đúc ép
ép
ép đùn
ép thúc
ép trồi
nén
phun ra
hóa học & vật liệu:
trào ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
extrude
form or shape by forcing through an opening
extrude steel
Synonyms: squeeze out