squeezed-state light nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squeezed-state light nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squeezed-state light giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squeezed-state light.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • squeezed-state light

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    ánh sáng trạng thái (lượng tử) ép