squeeze section nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squeeze section nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squeeze section giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squeeze section.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • squeeze section

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    đoạn nén (ống dẫn sóng)