squeeze section nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
squeeze section nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squeeze section giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squeeze section.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
squeeze section
* kỹ thuật
điện lạnh:
đoạn nén (ống dẫn sóng)
Từ liên quan
- squeeze
- squeezer
- squeeze by
- squeeze box
- squeeze for
- squeeze out
- squeeze head
- squeeze play
- squeeze roll
- squeeze test
- squeeze track
- squeeze starch
- squeezed light
- squeezed state
- squeeze credits
- squeeze molding
- squeeze riveter
- squeeze section
- squeeze cementing
- squeeze on profit
- squeeze the market
- squeezed middle limb
- squeezed-state light
- squeezed quantum state
- squeeze credits (to...)
- squeeze the market (to...)