squeeze head nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squeeze head nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squeeze head giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squeeze head.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • squeeze head

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    đầu ép (máy làm khuôn)