squeeze the market (to...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
squeeze the market (to...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squeeze the market (to...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squeeze the market (to...).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
squeeze the market (to...)
* kinh tế
bót nghẹt thị trường
gây áp lực (nhất là trên những người bán khống)
Từ liên quan
- squeeze
- squeezer
- squeeze by
- squeeze box
- squeeze for
- squeeze out
- squeeze head
- squeeze play
- squeeze roll
- squeeze test
- squeeze track
- squeeze starch
- squeezed light
- squeezed state
- squeeze credits
- squeeze molding
- squeeze riveter
- squeeze section
- squeeze cementing
- squeeze on profit
- squeeze the market
- squeezed middle limb
- squeezed-state light
- squeezed quantum state
- squeeze credits (to...)
- squeeze the market (to...)