squeeze play nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
squeeze play nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squeeze play giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squeeze play.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
squeeze play
a baseball play in which a runner on third base tries to score as the batter bunts the pitch
Similar:
power play: an aggressive attempt to compel acquiescence by the concentration or manipulation of power
she laughed at this sexual power play and walked away
Synonyms: squeeze
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- squeeze
- squeezer
- squeeze by
- squeeze box
- squeeze for
- squeeze out
- squeeze head
- squeeze play
- squeeze roll
- squeeze test
- squeeze track
- squeeze starch
- squeezed light
- squeezed state
- squeeze credits
- squeeze molding
- squeeze riveter
- squeeze section
- squeeze cementing
- squeeze on profit
- squeeze the market
- squeezed middle limb
- squeezed-state light
- squeezed quantum state
- squeeze credits (to...)
- squeeze the market (to...)