squeezer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
squeezer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squeezer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squeezer.
Từ điển Anh Việt
squeezer
/'skwi:zə/
* danh từ
người ép, người vắt
người tống tiền, người bòn tiền, người bóp nặn
máy ép khử bọt khí (trong sắt nóng chảy)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
squeezer
* kinh tế
máy ép nút
máy vắt nước quả
* kỹ thuật
bàn ép
dụng cụ cắt vát
máy dập
máy ép
máy làm khuôn
máy uốn
sự nén
giao thông & vận tải:
hãm ray
cơ khí & công trình:
máy ép khử rỗ
máy uốn (tôn)
hóa học & vật liệu:
máy ép làm khuôn
dệt may:
máy ép vắt nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
squeezer
a kitchen utensil for squeezing juice from fruit