squeeze track nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squeeze track nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squeeze track giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squeeze track.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • squeeze track

    * kỹ thuật

    rãnh âm thanh

    vệt âm thanh