squeeze box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
squeeze box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squeeze box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squeeze box.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
squeeze box
Similar:
accordion: a portable box-shaped free-reed instrument; the reeds are made to vibrate by air from the bellows controlled by the player
Synonyms: piano accordion
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- squeeze
- squeezer
- squeeze by
- squeeze box
- squeeze for
- squeeze out
- squeeze head
- squeeze play
- squeeze roll
- squeeze test
- squeeze track
- squeeze starch
- squeezed light
- squeezed state
- squeeze credits
- squeeze molding
- squeeze riveter
- squeeze section
- squeeze cementing
- squeeze on profit
- squeeze the market
- squeezed middle limb
- squeezed-state light
- squeezed quantum state
- squeeze credits (to...)
- squeeze the market (to...)