accordion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accordion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accordion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accordion.
Từ điển Anh Việt
accordion
/ə'kɔ:djən/
* danh từ
(âm nhạc) đàn xếp, đàn ăccoc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
accordion
a portable box-shaped free-reed instrument; the reeds are made to vibrate by air from the bellows controlled by the player
Synonyms: piano accordion, squeeze box