eke out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eke out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eke out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eke out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eke out
supplement what is thought to be deficient
He eked out his meager pay by giving private lessons
Braque eked out his collages with charcoal
Synonyms: fill out
live from day to day, as with some hardship
He eked out his years in great poverty
make by laborious and precarious means
He eked out a living as a painter
Synonyms: squeeze out
obtain with difficulty
He eked out some information from the archives
Synonyms: squeeze out
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).