eject key nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eject key nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eject key giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eject key.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
eject key
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
phím đẩy
Từ liên quan
- eject
- ejecta
- ejector
- ejection
- ejective
- eject key
- ejectable
- ejectment
- eject (vs)
- ejector die
- ejector key
- eject button
- ejected beam
- ejection pin
- ejector pump
- ejector seat
- ejection seat
- ejector plate
- ejecta (manta)
- ejecting press
- ejection force
- ejector button
- ejector cooler
- ejector nozzle
- ejector sleeve
- ejection method
- ejector control
- ejection capsule
- ejector air pump
- ejector condenser
- ejector (sir) pump
- ejector performance
- ejection conditioner
- ejector cycle refrigeration
- ejector refrigerating plant
- ejection of matter from star
- ejector refrigerating system
- ejector refrigerating machine
- ejector-type trim exhaust system
- ejector refrigerating machine [plant