jet set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jet set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jet set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jet set.
Từ điển Anh Việt
jet set
/'dʤet'set/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jet set
* kinh tế
giới thượng lưu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jet set
a set of rich and fashionable people who travel widely for pleasure
Từ liên quan
- jet
- jeth
- jetty
- jetful
- jetsam
- jetton
- jetway
- jet gun
- jet ink
- jet lag
- jet pot
- jet set
- jet-set
- jetfoil
- jetting
- jet boat
- jet coal
- jet cock
- jet flow
- jet fuel
- jet hole
- jet pipe
- jet pump
- jet tray
- jet tube
- jetcrete
- jetliner
- jettison
- jet alloy
- jet black
- jet mixer
- jet motor
- jet plane
- jet power
- jet-black
- jet-crete
- jet-plane
- jettiness
- jet acting
- jet blower
- jet bridge
- jet engine
- jet loader
- jet mixing
- jet needle
- jet nipple
- jet nozzle
- jet stream
- jet thrust
- jet-engine