jet set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jet set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jet set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jet set.

Từ điển Anh Việt

  • jet set

    /'dʤet'set/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • jet set

    * kinh tế

    giới thượng lưu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jet set

    a set of rich and fashionable people who travel widely for pleasure