jet lag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jet lag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jet lag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jet lag.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • jet lag

    * kinh tế

    hiện tượng mệt phờ vì máy bay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jet lag

    fatigue and sleep disturbance resulting from disruption of the body's normal circadian rhythm as a result of jet travel