jet lag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jet lag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jet lag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jet lag.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jet lag
* kinh tế
hiện tượng mệt phờ vì máy bay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jet lag
fatigue and sleep disturbance resulting from disruption of the body's normal circadian rhythm as a result of jet travel
Từ liên quan
- jet
- jeth
- jetty
- jetful
- jetsam
- jetton
- jetway
- jet gun
- jet ink
- jet lag
- jet pot
- jet set
- jet-set
- jetfoil
- jetting
- jet boat
- jet coal
- jet cock
- jet flow
- jet fuel
- jet hole
- jet pipe
- jet pump
- jet tray
- jet tube
- jetcrete
- jetliner
- jettison
- jet alloy
- jet black
- jet mixer
- jet motor
- jet plane
- jet power
- jet-black
- jet-crete
- jet-plane
- jettiness
- jet acting
- jet blower
- jet bridge
- jet engine
- jet loader
- jet mixing
- jet needle
- jet nipple
- jet nozzle
- jet stream
- jet thrust
- jet-engine