jet nozzle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jet nozzle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jet nozzle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jet nozzle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • jet nozzle

    * kỹ thuật

    miệng ống xả phản lực

    ống phun tia

    vòi phun phản lực

    điện lạnh:

    mũi phun gió

    mùi phun không khí

    mũi thổi gió

    xây dựng:

    mũi phun không khí