jet fuel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jet fuel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jet fuel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jet fuel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jet fuel
* kỹ thuật
nhiên liệu phản lực
Từ liên quan
- jet
- jeth
- jetty
- jetful
- jetsam
- jetton
- jetway
- jet gun
- jet ink
- jet lag
- jet pot
- jet set
- jet-set
- jetfoil
- jetting
- jet boat
- jet coal
- jet cock
- jet flow
- jet fuel
- jet hole
- jet pipe
- jet pump
- jet tray
- jet tube
- jetcrete
- jetliner
- jettison
- jet alloy
- jet black
- jet mixer
- jet motor
- jet plane
- jet power
- jet-black
- jet-crete
- jet-plane
- jettiness
- jet acting
- jet blower
- jet bridge
- jet engine
- jet loader
- jet mixing
- jet needle
- jet nipple
- jet nozzle
- jet stream
- jet thrust
- jet-engine