jettison nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jettison nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jettison giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jettison.

Từ điển Anh Việt

  • jettison

    /'dʤetisn/

    * danh từ

    sự vứt hàng xuống biển cho nhẹ tàu (khi lâm nguy)

    (nghĩa bóng) sự vứt bỏ

    * ngoại động từ

    vứt hàng xuống biển cho nhẹ tàu (khi lâm nguy)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vứt ra khỏi máy bay (khi đang bay)

    (nghĩa bóng) vứt bỏ (cái gì)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • jettison

    * kinh tế

    ném xuống biển

    vứt khỏ tàu

    vứt khỏi tàu

    vứt xuống biển

    * kỹ thuật

    vứt bỏ

    điện tử & viễn thông:

    sự phóng thích

    hóa học & vật liệu:

    vứt vỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jettison

    throw away, of something encumbering

    throw as from an airplane