jetsam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jetsam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jetsam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jetsam.
Từ điển Anh Việt
jetsam
/'dʤetsəm/
* danh từ
hàng hoá vứt xuống biển cho nhẹ tàu (khi gặp dông tố...)
hàng hoá vứt đi trôi giạt vào bờ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jetsam
* kinh tế
hàng quăng xuống biển
hàng trôi giạt
hàng vứt khỏi tàu
hàng vứt khỏi tầu
hàng vứt xuống biển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jetsam
the part of a ship's equipment or cargo that is thrown overboard to lighten the load in a storm
Similar:
flotsam: the floating wreckage of a ship