flotsam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flotsam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flotsam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flotsam.

Từ điển Anh Việt

  • flotsam

    /flotsam/

    * danh từ

    vật nổi lềnh bềnh (trên mặt biển)

    trứng con trai

    flotsam and jetsam

    hàng hoá trôi giạt vào bờ; tàu đắm trôi giạt vào bờ

    những đồ tạp nhạp vô giá trị

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người sống lang thang, những người nay có việc mai không

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flotsam

    * kinh tế

    hàng trôi giạt

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    hàng trôi dạt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flotsam

    the floating wreckage of a ship

    Synonyms: jetsam