ebonise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ebonise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ebonise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ebonise.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ebonise
Similar:
ebonize: stain black to make it look like ebony
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).