ebonize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ebonize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ebonize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ebonize.
Từ điển Anh Việt
ebonize
/'ebənaiz/
* ngoại động từ
làm đen như gỗ mun
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ebonize
stain black to make it look like ebony
Synonyms: ebonise