ebbing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ebbing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ebbing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ebbing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ebbing
* kỹ thuật
triều xuống
cơ khí & công trình:
triều ròng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ebbing
Similar:
ebb: a gradual decline (in size or strength or power or number)
Synonyms: wane
ebb: flow back or recede
the tides ebbed at noon
Synonyms: ebb away, ebb down, ebb out, ebb off
Antonyms: tide
ebb: hem in fish with stakes and nets so as to prevent them from going back into the sea with the ebb
ebb: fall away or decline
The patient's strength ebbed away