wane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wane.
Từ điển Anh Việt
wane
/wein/
* danh từ
(thiên văn học) sự khuyết, tuần trăng khuyết
moon on the wane: trăng khuyết
(nghĩa bóng) sự tàn; lúc tàn, lúc xế, lúc hết thời
to be on the wane: khuyết, xế (trăng); về già (người), tàn tạ (sắc đẹp); lu mờ (tiếng tăm)
night is on the wane: đêm sắp tàn
his star is on the wane: hắn ta hết thời
* nội động từ
khuyết, xế (trăng)
(nghĩa bóng) giảm, suy yếu, tàn tạ
strength is waning: sức lực suy yếu