ebriety nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ebriety nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ebriety giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ebriety.

Từ điển Anh Việt

  • ebriety

    /i:'baiəti/

    * danh từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự say

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ebriety

    * kỹ thuật

    y học:

    say rượu