ebionite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ebionite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ebionite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ebionite.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ebionite

    of or relating to the Ebionites or their religion

    Similar:

    nazarene: a member of a group of Jews who (during the early history of the Christian Church) accepted Jesus as the Messiah; they accepted the Gospel According to Matthew but rejected the Epistles of St. Paul and continued to follow Jewish law and celebrate Jewish holidays; they were later declared heretic by the Church of Rome

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).