exabyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exabyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exabyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exabyte.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exabyte

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    exabyte

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exabyte

    a unit of information equal to 1000 petabytes or 10^18 bytes

    Synonyms: EB

    a unit of information equal to 1024 pebibytes or 2^60 bytes

    Synonyms: exbibyte, EB, EiB