exabyte (1, 152,921,504,606,846,976 bytes) (eb) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exabyte (1, 152,921,504,606,846,976 bytes) (eb) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exabyte (1, 152,921,504,606,846,976 bytes) (eb) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exabyte (1, 152,921,504,606,846,976 bytes) (eb).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exabyte (1, 152,921,504,606,846,976 bytes) (eb)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    ExaByte (Exa = 1.10 mũ 18)