exbibyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exbibyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exbibyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exbibyte.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exbibyte

    Similar:

    exabyte: a unit of information equal to 1024 pebibytes or 2^60 bytes

    Synonyms: EB, EiB

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).