eib nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eib nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eib giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eib.

Từ điển Anh Việt

  • EIB

    (Econ) Xem EUROPEAN INVESTMENT BANK.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eib

    Similar:

    exabyte: a unit of information equal to 1024 pebibytes or 2^60 bytes

    Synonyms: exbibyte, EB