ebb-tide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ebb-tide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ebb-tide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ebb-tide.

Từ điển Anh Việt

  • ebb-tide

    /'eb'taid/

    * danh từ

    triều xuống ((cũng) ebb)