ebb-tide stream stream nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ebb-tide stream stream nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ebb-tide stream stream giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ebb-tide stream stream.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ebb-tide stream stream

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    dòng chiều xuống