eboulement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eboulement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eboulement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eboulement.
Từ điển Anh Việt
eboulement
/,eibu:l'mɑ:ɳ/
* danh từ
(địa lý,địa chất) sự sụt lở
đất sụt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
eboulement
* kỹ thuật
đất sụt
sự đổ
sự sụt
sự trượt
sụt lở
xây dựng:
sự lở