edi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
edi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edi.
Từ điển Anh Việt
edi
Một tiêu chuẩn dùng cho việc trao đổi bằng phương pháp điện tử các tài liệu doanh thương, như các danh đơn hàng gửi và các phiếu trả tiền chẳng hạn, đã được thành lập bởi Hiệp hội các tiêu chuẩn trao đổi dữ liệu (Data Interchange Standard Association - DISA)
Từ liên quan
- edi
- edit
- edict
- edify
- edile
- edible
- edirne
- edison
- edited
- editor
- edibles
- edictal
- edicule
- edifact
- edifice
- edified
- edifier
- editing
- edition
- edifying
- edit key
- edit out
- edit-out
- editable
- editress
- edibility
- edinburgh
- edit (vs)
- edit code
- edit keys
- edit list
- edit menu
- edit mode
- edit tape
- edit test
- edit word
- editorial
- edible fat
- edible nut
- edible oil
- edibleness
- edit check
- edit pulse
- edit query
- edit track
- edith piaf
- editorship
- edible acid
- edible bean
- edible corn