edible fat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
edible fat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edible fat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edible fat.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
edible fat
* kinh tế
chất béo thực phẩm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
edible fat
oily or greasy matter making up the bulk of fatty tissue in animals and in seeds and other plant tissue
Từ liên quan
- edible
- edibles
- edible fat
- edible nut
- edible oil
- edibleness
- edible acid
- edible bean
- edible corn
- edible fish
- edible seed
- edible fruit
- edible roots
- edible snail
- edible banana
- edible casing
- edible cockle
- edible fungus
- edible mussel
- edible boletus
- edible quality
- edible-pod pea
- edible asparagus
- edible by-product
- edible sea urchin
- edible-podded pea
- edible-cased sausage
- edible fat department
- edible rendering department