edible casing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
edible casing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edible casing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edible casing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
edible casing
* kinh tế
màng bọc giò ăn được
Từ liên quan
- edible
- edibles
- edible fat
- edible nut
- edible oil
- edibleness
- edible acid
- edible bean
- edible corn
- edible fish
- edible seed
- edible fruit
- edible roots
- edible snail
- edible banana
- edible casing
- edible cockle
- edible fungus
- edible mussel
- edible boletus
- edible quality
- edible-pod pea
- edible asparagus
- edible by-product
- edible sea urchin
- edible-podded pea
- edible-cased sausage
- edible fat department
- edible rendering department