edible fruit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
edible fruit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edible fruit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edible fruit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
edible fruit
edible reproductive body of a seed plant especially one having sweet flesh
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- edible
- edibles
- edible fat
- edible nut
- edible oil
- edibleness
- edible acid
- edible bean
- edible corn
- edible fish
- edible seed
- edible fruit
- edible roots
- edible snail
- edible banana
- edible casing
- edible cockle
- edible fungus
- edible mussel
- edible boletus
- edible quality
- edible-pod pea
- edible asparagus
- edible by-product
- edible sea urchin
- edible-podded pea
- edible-cased sausage
- edible fat department
- edible rendering department