edicule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

edicule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edicule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edicule.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • edicule

    * kỹ thuật

    quán

    xây dựng:

    khám thờ