edified nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

edified nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edified giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edified.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • edified

    instructed and encouraged in moral, intellectual, and spiritual improvement

    Similar:

    enlighten: make understand

    Can you enlighten me--I don't understand this proposal

    Synonyms: edify

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).